|
1 | Ðại kinh Ðoạn tận ái (Mahàtanhàsankhaya sutta) | - |
|
2 | Ðại kinh Xóm ngựa (Mahà-Assapura sutta) | - |
|
3 | Ðại kinh Vaccaghotta (Mahàvacchagotta sutta) | - |
|
4 | Ðại kinh Thí dụ Lõi cây Mahasaropama-sutta | - |
|
5 | Ðại kinh Sư tử hống (Mahàsìhanàda sutta | - |
|
6 | Ðại kinh Sakuludàyi (Mahàsakuludàyin sutta) | - |
|
7 | Ðại kinh Saccaka (Mahàsaccaka sutta) | - |
|
8 | Ðại kinh Rừng sừng bò (Mahàgosinga sutta) | - |
|
9 | Ðại kinh Phương quảng (Mahàvedalla sutta) | - |
|
10 | Ðại kinh Người chăn bò (Mahàgopàlaka sutta) | - |
|
11 | Ðại kinh Mãn nguyệt (Mahàpunnama sutta) | - |
|
12 | Ðại kinh Màlunkyà (Mahà Màlunkyà sutta) | - |
|
13 | Ðại kinh Khổ uẩn (Mahàdukkhakkhanda sutta) | - |
|
14 | Ðại kinh Giáo giới La-hầu-la (Mahà Ràhulovàda sutta) | - |
|
15 | Ðại kinh Dụ dấu chân voi (Mahàhatthipadopama sutta) | - |
|
16 | Ðại kinh Bốn mươi (Mahàcattàrìsaka sutta) | - |
|
17 | Tiểu kinh Ðoạn tận ái (Cùlatanhàsankhaya sutta) | - |
|
18 | Tiểu kinh Xóm ngựa (Cùla-Assapura sutta) | - |
|
19 | Tiểu kinh Sư tử hống (Cùlasìhanàda sutta) | - |
|
20 | Tiểu kinh Sakuludayi (Thiện sanh Ưu đà di) (Cùlasakuludàyi sutta) | - |
|
21 | Tiểu kinh Saccaka (Cùlasaccaka sutta) | - |
|
22 | Tiểu kinh Rừng sừng bò (Cùlagosinga sutta) | - |
|
23 | Tiểu kinh Phương quảng (Cùlavedalla sutta) | - |
|
24 | Tiểu kinh Pháp hành (Cùladhammasamàdàna sutta) | - |
|
25 | Tiểu kinh Người chăn bò (Cùlagopàlaka sutta) | - |
|
26 | Tiểu kinh Mãn nguyệt (Cùlapunnama sutta) | - |
|
27 | Tiểu kinh Màlunkyà (Cula Màlunkyà sutta) | - |
|
28 | Tiểu kinh Khổ uẩn (Cùladukkhakkhanda sutta) | - |
|
29 | Tiểu kinh Dụ lõi cây (Cùlasàropama sutta) | - |
|
30 | Kinh Ðoạn giảm (Sallekha sutta) | - |
|
31 | Kinh Ðiều ngự địa (Dantabhùmi sutta) | - |
|
32 | Kinh Ðại không (Mahàsunnata sutta) | - |
|
33 | Kinh Ða giới (Bahudhàtuka sutta) | - |
|
34 | Kinh Vương tử Vô Úy (Abhayaràjakumàra sutta) | - |
|
35 | Kinh Vương tử Bồ-đề (Bodhirajàkumàra sutta) | - |
|
36 | Kinh Ví dụ tấm vải (Vatthùpama sutta) | - |
|
37 | Kinh Ví Dụ Dấu Chân Voi | - |
|
38 | Kinh Ví dụ con rắn (Alagaddùpama sutta) | - |
|
39 | Kinh Ví dụ Con chim cáy (Latukikopama sutta) | - |
|
40 | Kinh Ví dụ cái cưa (Kakacùpama sutta) | - |
|
41 | Kinh Vekhanassa (Vekhanassa sutta) | - |
|
42 | Kinh Vàsettha (Vàsettha sutta) | - |
|
43 | Kinh Ưu-ba-ly (Upàli sutta) | - |
|
44 | Kinh Ước nguyện (Akankheyya sutta) | - |
|
45 | Kinh Tùy phiền não (Upakkilesa sutta) | - |
|
46 | Kinh Tư sát (Vìmamsaka sutta) | - |
|
47 | Kinh Tư lượng (Anumàna sutta) | - |
|
48 | Kinh Trường Trảo (Dìghanakha sutta) | - |
|
49 | Kinh Thừa Tự Pháp (Dhammadàyàda sutta) | - |
|
50 | Kinh Thôn tiên (Isigili sutta) | - |
|
51 | Kinh Thiện tinh (Sunakkhatta sutta) | - |
|
52 | Kinh Thánh Cầu | - |
|
53 | Kinh Thân hành niệm (Kàyagatàsati sutta) | - |
|
54 | Kinh Tất Cả Các Lậu Hoặc (Sabbasavasuttam) | - |
|
55 | Kinh Tâm hoang vu (Cetokhila sutta) | - |
|
56 | Kinh Subha (Subha sutta) | - |
|
57 | Kinh Song tầm (Dvedhàvitakka sutta) | - |
|
58 | Kinh Sợ Hãi và Khiếp Đảm (Bhayabheravasuttam) | - |
|
59 | Kinh Sela (Sela sutta) | - |
|
60 | Kinh Sáu Thanh tịnh (Chabbisodhana sutta) | - |
|
61 | Kinh Sangàrava (Sangàrava sutta) | - |
|
62 | Kinh Sandaka (Sandaka sutta) | - |
|
63 | Kinh Samanamandikà (Samanamandikàputta sutta) | - |
|
64 | Kinh Sàleyyaka (Sàleyyaka sutta) | - |
|
65 | Kinh Ratthapàla (Ratthapàla sutta) | - |
|
66 | Kinh Potaliya (Potaliya sutta) | - |
|
67 | Kinh Phù-di (Bhùmija sutta) | - |
|
68 | Kinh Pháp trang nghiêm (Dhammacetiya sutta) | - |
|
69 | Kinh Pháp Môn Căn Bản (Mùlapariyàya sutta) | - |
|
70 | Kinh Phạm Thiên cầu thỉnh (Brahmanimantanika sutta) | - |
|
71 | Kinh Nhiều cảm thọ (Bahuvedanìya sutta) | - |
|
72 | Kinh Nhập tức, Xuất tức niệm (Kinh Quán niệm hơi thở) (Anàpànasati sutta) | - |
|
73 | Kinh Nghĩ như thế nào? (Kinti sutta) | - |
|
74 | Kinh Nên hành trì, không nên hành trì (Sevitabba-asevitabba sutta) | - |
|
75 | Kinh Năm và Ba (Pancattaya sutta) | - |
|
76 | Kinh Nalakapàna (Nalakapàna sutta) | - |
|
77 | Kinh Mật hoàn (Madhupindika sutta) | - |
|
78 | Kinh Makhàdeva (Makhàdeva sutta) | - |
|
79 | Kinh Màgandiya (Màgandiya sutta) | - |
|
80 | Kinh Madhurà (Madhurà sutta) | - |
|
81 | Kinh Làng Sama (Sàmagàma sutta) | - |
|
82 | Kinh Kosambiya (Kosambiya sutta) | - |
|
83 | Kinh Kìtàgiri (Kìtàgiri sutta) | - |
|
84 | Kinh Khu rừng (Vanapattha sutta) | - |
|
85 | Kinh Không Uế Nhiễm (Ananganasuttam) | - |
|
86 | Kinh Không gì chuyển hướng (Apannaka sutta) | - |
|
87 | Kinh Kannakatthala (Kannakatthala sutta) | - |
|
88 | Kinh Kandaraka (Kandaraka sutta) | - |
|
89 | Kinh Jìvaka (Jìvaka sutta) | - |
|
90 | Kinh Hy hữu vị tằng hữu pháp (Acchariya-abbhùtadhamma sutta) | - |
|
91 | Kinh Hữu học (Sekha sutta) | - |
|
92 | Kinh Hành sanh (Sankhàrupapatti sutta) | - |
|
93 | Kinh Hạnh con chó (Kukkuravatika sutta) | - |
|
94 | Kinh Hàng ma (Màratajjanìya sutta) | - |
|
95 | Kinh Gulisàni (Gulisàni sutta) | - |
|
96 | Kinh Gopaka Moggallàna (Gopakamoggallàna sutta) | - |
|
97 | Kinh Gò mối (Vammika sutta) | - |
|
98 | Kinh Giáo giới La-hầu-la ở rừng Ambala (Ambalatthikà Ràhulovàda sutta) | - |
|
99 | Kinh Ghotamukha (Ghotamukha sutta) | - |
|
100 | Kinh Ghatìkàra (Ghatìkàra sutta) | - |
|
101 | Kinh Ganaka Moggallàna (Ganakamoggallàna sutta) | - |
|
102 | Kinh Esukàrì (Esukàrì sutta) | - |
|
103 | Kinh Dhànanjàni (Dhànanjàni sutta) | - |
|
104 | Kinh Devadaha (Devadaha sutta) | - |
|
105 | Kinh Dạy Vacchagotta về Tam Minh (Tevijjavacchagotta sutta) | - |
|
106 | Kinh Dạy Vacchagotta về Lửa (Aggivacchagotta sutta) | - |
|
107 | Kinh Chánh tri kiến (Sammàditthi sutta) | - |
|
108 | Kinh Chân nhân (Sappurisa sutta) | - |
|
109 | Kinh Càtumà (Càtumà sutta) | - |
|
110 | Kinh Cankì (Cankì sutta) | - |
|
111 | Kinh Brahmàyu (Brahmàyu sutta) | - |
|
112 | Kinh Bhaddàli (Bhaddàli sutta) | - |
|
113 | Kinh Bẫy mồi (Nivàpa sutta) | - |
|
114 | Kinh Bất động lợi ích (Anenjasappàya sutta) | - |
|
115 | Kinh Bất đoạn (Anupada sutta) | - |
|
116 | Kinh Bát thành (Atthakanàgara sutta) | - |
|
117 | Kinh Bàhitika (Bàhitika sutta) | - |
|
118 | Kinh Bạc-câu-la (Bakkula sutta) | - |
|
119 | Kinh Assalàyana (Assalàyana sutta) | - |
|
120 | Kinh Angulimàla (Angulimàla sutta) | - |
|
121 | Kinh An trú tầm (Vtakkasanthàna sutta) | - |
|
122 | Kinh Ái sanh (Piyajàtika sutta) | - |
|
123 | Kinh A-na-luật (Anuruddha sutta) | - |
|
124 | Ðại kinh Pháp hành (Mahàdhammasamàdàna sutta) | - |
|
125 | Kinh Veranjaka (Veranjaka sutta) | - |
|
126 | Kinh Trạm xe (Rathavinìta sutta) | - |
|
127 | Kinh Tiểu không (Cùlasunnata sutta) | - |
|
128 | Kinh Niệm xứ (Satipatthàna sutta) | - |
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét